Cửa Hàng
ASHER A400ES: 4 TẤN – ĐIỆN KHÔNG KHÓI
Mô tả
Chi tiết
Mã: A400ES Danh mục: Máy đốt rác Ecowaste Asher Từ khóa: A450ES, Asher, Eco, Incinerator, Plasma, Pyrolysis, WasteMô tả
Tổng quan về sản phẩm

Máy đốt rác Eco Waste Asher là sản phẩm được tạo ra từ Malaysia, với mong muốn Một thiết bị nhỏ gọn có thể giải quyết được vấn đề lớn của thế giới đó chính là rác thải. Máy đốt rác Eco Waste Asher sử dụng công nghệ plasma để biến rác thành phân bón hay thậm chí chó thể làm gạch trong xây dựng.
Khay tro | x2 |
Bẫy dầu | x2 |
Bẫy hơi | x2 |
Thùng gắn ray lọc chứa tro | x1 |
Xe đẩy | x1 |
Khay carbon | x7 |
Bộ lọc dầu | x1 |
Xẻng | x1 |
Đồ nạo | x1 |
Cây thu nam châm | x! |
Cây mở cửa ngắn | x1 |
Cây mở cửa dài | x1 |
TIÊU HAO BẢO TRÌ HÀNG NĂM CHO THIẾT BỊ CHÍNH ASHER |
SỐ LƯỢNG/ THỜI GIAN | TẦN SUẤT | SỐ LƯỢNG MỖI NĂM |
---|---|---|---|
KHAY 1: HCL 4080 Solid Carbon | 30 kg | 1 tháng 2 lần | 180 kg |
KHAY 2: HCL 5050 Solid Carbon | 25 kg | 2 tháng 1 lần | 150 kg |
KHAY 3: HCL 2080 Solid Carbon | 20 kg | 2 tháng 1 lần | 120 kg |
Lọc chất lỏng: Giải pháp NanoGreen độ kiềm cao | 75 lít | 2 tháng 1 lần | 450 lít |
Bộ lọc carbon kiềm (CTO) | 3 cái | 2 tháng 3 lần | 18 cái |
Lõi lọc cặn sợi thủy tinh | 2 cái | 2 tháng 2 lần | 12 cái |
Bộ lọc trầm tích | 2 cái | 2 tháng 1 lần | 24 cái |
Vận hành lò đốt Asher

Yêu cầu về mặt bằng

Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 6500 kg |
---|---|
Kích thước | 416.5 × 184 × 226 cm |
Mô tả chung | Công nghệ tiêu hủy và loại bỏ rác thải bằng quy trình chưng phân Plasma |
Phạm vi nhiệt độ | 300-1,600 °C |
Phạm vi dân số | Phù hợp với quy mô 5,500-7,5000 hộ gia đình |
Thể tích buồng chưa | Gần 2.6m3 |
Cửa | (Rộng) 800 hoặc 1,000mm x (Cao) 500mm |
Cửa xuất tro | Cửa dưới (Rộng) 1,220mm x (Cao) 300mm / Cửa giữa (Rộng) 1,000mm x (Cao) 100mm |
Vật liệu | 6mm thép nhẹ, miếng lót chịu nhiệt 120mm, 10mm 310L SS, 4mm 304L SS |
Linh kiện điện tử | 2 quạt thổi, 1 quạt hồi gió, 2 máy bơm nước |
Điện năng kW/h | Không quá 6.5kW/h |
Nước (lít) | 1.75 – 2.5 lít/giờ |
Năng suất | 140 ~ 280kg /giờ |
Gia công | Thép MS/SS |
Phân tầng | Tối thiểu = 0 |
Xả nước thải | KHÔNG |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn US EPA |
Mã HS | 8417.80.0000 nhóm ngành sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
Thể tích khí cặn | Thấp hơn 4% (tiêu hủy tới 96%) |
Bảo hành | 10 năm (khung máy), 1 năm (quạt thổi, máy bơm, quạt hồi gió, linh kiện điện tử khác) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.